đèn xanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèn xanh+
- Green light
- Bật đèn xanh
To give the green light
- Bật đèn xanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đèn xanh"
- Những từ có chứa "đèn xanh":
đèn xanh bật đèn xanh - Những từ có chứa "đèn xanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cress green azure green deuteranopic blue-blind bright blue cobalt blue viridescent verdant cocozelle more...
Lượt xem: 734